Home » Giải Đáp Nhanh » Trang 6
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Anh laughters Từ tiếng Anh laughters nghĩa là gì? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ laughters trong tiếng Anh. Sau khi đọc...
Giải thích ý nghĩa của từ làm quen trong tiếng Việt Ngôn từ Việt Nam không chỉ phản ánh được những nét đặc trưng trong nền văn hóa mà còn thể hiện rõ được tính...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Anh Factors Từ tiếng Anh factors nghĩa là gì? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ factors trong tiếng Anh. Sau khi đọc...
Giấy khám sức khỏe tiếng Anh là gì? Giấy khám sức khỏe trong tiếng Anh là gì? Giấy khám sức khỏe tiếng Anh có nghĩa là Medical certificate. Đây là thuật ngữ được sử dụng...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Dating Từ tiếng Anh Dating nghĩa là gì? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dating/date trong tiếng Anh. Sau khi...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 额外开支附加费用 Từ tiếng Trung 额外开支附加费用 nghĩa là gì? 额外开支附加费用 được phiên âm thành éwài kāizhī fùjiā fèiyòngtiếng. Trong tiếng Việt, 额外开支附加费用 có nghĩa là chi phí phát sinh...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 轮胎 Từ tiếng Trung 轮胎 nghĩa là gì? 轮胎 được phiên âm thành lúntāi . Trong tiếng Việt, 轮胎 có nghĩa là lốp xe, thuộc tiếng trung chuyên ngành...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 红色油漆 Từ tiếng Trung 红色油漆 nghĩa là gì? 红色油漆 được phiên âm thành hóngsè yóuqī. Trong tiếng Việt, 红色油漆 có nghĩa là Sơn màu đỏ,thuộc tiếng trung chuyên ngành...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 粗斜纹棉布 Từ tiếng Trung 粗斜纹棉布 nghĩa là gì? 粗斜纹棉布 được phiên âm thành tiếng trung cū xiéwén miánbù. Trong tiếng Việt, 粗斜纹棉布 có nghĩa là vải denim jean...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 造纸工业 造纸工业 tiếng trung là gì? 造纸工业 được phiên âm thành zàozhǐ gōngyè. Trong tiếng Việt, 造纸工业 có nghĩa là công nghiệp giấy. 造纸工业 thuộc tiếng trung chuyên...