Từ tiếng Trung 轮胎 nghĩa là gì?

Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 轮胎

Từ tiếng Trung 轮胎 nghĩa là gì?

轮胎 được phiên âm thành lúntāi . Trong tiếng Việt, 轮胎 có nghĩa là lốp xe, thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông. 轮胎 là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Giao thông – 轮胎.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *