Từ tiếng Trung 杏核 nghĩa là gì?

Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 杏核

Từ tiếng Trung 杏核 là gì?

杏核 được phiên âm thành xìng hé. Trong tiếng Việt, từ tiếng Trung 杏核 có nghĩa là hạt quả hạnh. Thuật ngữ tiếng trung này thuộc chuyên ngành Hoa quả và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực Ẩm thực. Từ tiếng Trung 杏核  là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ chuyên ngành Ẩm thực – 杏核. Tiếng Trung là một loại ngoại ngữ tương đối phổ biến hiện nay, với những gì chia sẻ trong bài viết trên đây đã giúp bạn xây dựng thêm vốn từ tiếng Trung cho mình.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *