Từ tiếng Trung 夹菜 là gì?

Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 夹菜

Từ tiếng Trung 夹菜 là gì?

Từ tiếng Trung 夹菜 được phiên âm thành: jiá cài. Trong tiếng Việt, 夹菜 có nghĩa là Gắp rau.
Trong từ điển tiếng Trung, 夹菜 thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp, vừa cập nhật mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành – 夹菜.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *